USD | 0 |
EUR | 0 |
GBP | 0 |
HKD | 0 |
JPY | 0 |
AUD | 0 |
CAD | 0 |
SGD | 0 |
NZD | 0 |
Bạt Thái Lan | 0 |
Loại máy: Máy in laze
Phương pháp in: Phương pháp in ảnh điện tử (Công nghệ in chảy theo nhu cầu).
Tùy chọn In đảo mặt. Giấy ra úp
Tốc độ in: 21 trang/phút (giấy thường cỡ A4)
Độ phân giải tối đa: Tương đương 2400 x 600dpi (Chỉnh sửa ảnh tự động)
Ngôn ngữ in: CAPT2.1 (Công nghệ in cải tiến của Canon)
Bộ nhớ: Bộ nhớ 8MB theo tiêu chuẩn (Không cần bộ nhớ phụ) + Hi-SCoA
Thời gian làm nóng máy: 0 giây (152 giây khi máy in được bật)
Thời gian in bản đầu tiên: Xấp xỉ 9 giây hoặc ít hơn (giấy A4)
Dung lượng giấy: Khay giấy cassette: 250 tờ. Khay giấy lên bằng tay: 1 tờ
Kích thước giấy tương thích: A4, B5, A5, LTR, giấy bì thư C5/COM10/DL, B5.
Kết nối: Theo tiêu chuẩn: Cổng USB 2.0 tốc độ cao/ Tuỳ chọn: 10 Base-T/100 Base-TX
Khe cắm bo mạch mở rộng: 1 khe cắm / In đúp: Theo tiêu chuẩn
Tiêu thụ năng lượng: Khi in: 120V: Xấp xỉ 446W / 220V: Xấp xỉ 436W
Khi ở chế độ chờ: 120V: Xấp xỉ 4W / 220V: Xấp xỉ 4W
Độ ồn khi vận hành: 52,8dB hoặc thấp hơn
Kích thước: (W x D x H) 369,7 x 257,7 x 375,7mm
Trọng lượng: Xấp xỉ 11kg không tính ống mực
Loại mực sử dụng: Ống mực 308 (Xấp xỉ 2.500 trang)/ Ống mực 308 II, tuỳ chọn (Xấp xỉ 6.000 trang)
Bộ phận đi kèm theo tiêu chuẩn: LASER SHOT LBP3300, Ống mực, CD-ROM phần mềm hướng dẫn người sử dụng, Sách hướng dẫn người sử dụng, dây cắm nguồn.
Ngôn ngữ: hỗ trợ 17 ngôn ngữ
Xuất xứ: Chính hãng Canon
Bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.